粗
粗 nét Việt
cū
- thô
cū
- thô
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 粗
-
你真是太粗心了。
Nǐ zhēnshi tài cūxīnle.
Các từ chứa粗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 粗心 (cū xīn) : cẩu thả
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 粗糙 (cū cāo ) : thô
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 粗鲁 (cū lǔ) : thô lỗ