糊涂
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        糊塗
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                糊涂 nét Việt
        
            hú tu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bối rối
hú tu
- bối rối
