糊
糊 nét Việt
hú
- dán
hú
- dán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa糊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 糊涂 (hú tu) : bối rối
- 模糊 (mó hu) : mờ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 含糊 (hán hu) : mơ hồ