Ý nghĩa và cách phát âm của 系统

系统
Từ giản thể
系統
Từ truyền thống

系统 nét Việt

xì tǒng

  • hệ thống

HSK level


Nhân vật

  • (xì): hệ thống
  • (tǒng): thống nhất