统
統
统 nét Việt
tǒng
- thống nhất
tǒng
- thống nhất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa统, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 传统 (chuán tǒng) : truyên thông
- 统一 (tǒng yī) : đoàn kết
- 系统 (xì tǒng) : hệ thống
- 总统 (zǒng tǒng) : chủ tịch
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 统筹兼顾 (tǒng chóu jiān gù) : lập kế hoạch tổng thể
- 统计 (tǒng jì) : số liệu thống kê
- 统统 (tǒng tǒng) : tất cả
- 统治 (tǒng zhì) : qui định