紧张
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        緊張
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                紧张 nét Việt
        
            jǐn zhāng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - căng thẳng
 
                
            
        
    
jǐn zhāng
- căng thẳng
 
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 紧张
- 
                    第一次演出,他很紧张。
Dì yī cì yǎnchū, tā hěn jǐnzhāng. - 
                    我有很多话要说,可是一紧张却说不出来了。
Wǒ yǒu hěnduō huà yào shuō, kěshì yī jǐnzhāng quèshuō bu chūláile.