Ý nghĩa và cách phát âm của 紧急

紧急
Từ giản thể
緊急
Từ truyền thống

紧急 nét Việt

jǐn jí

  • khẩn cấp

HSK level


Nhân vật

  • (jǐn): chặt chẽ
  • (jí): lo lắng