Ý nghĩa và cách phát âm của 急

Ký tự giản thể / phồn thể

急 nét Việt

  • lo lắng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 急

  • 你别急,我们再想想办法。
    Nǐ bié jí, wǒmen zài xiǎng xiǎng bànfǎ.
  • 遇到事情,不要着急。
    Yù dào shìqíng, bùyào zhāojí.

Các từ chứa急, theo cấp độ HSK