Ý nghĩa và cách phát âm của 纪律

纪律
Từ giản thể
紀律
Từ truyền thống

纪律 nét Việt

jì lv4

  • kỷ luật

HSK level


Nhân vật

  • (jì): kỷ luật
  • (lǜ): pháp luật