律
律 nét Việt
lǜ
- pháp luật
lǜ
- pháp luật
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 律
-
我在大学学习法律专业。
Wǒ zài dàxué xuéxí fǎlǜ zhuānyè. -
我的妈妈是一名律师。
Wǒ de māmā shì yī míng lǜshī.
Các từ chứa律, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 法律 (fǎ lv4) : hợp pháp
- 律师 (lv4 shī) : luật sư
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 规律 (guī lv4) : pháp luật
- 纪律 (jì lv4) : kỷ luật
- 一律 (yí lv4) : luôn luôn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 旋律 (xuán lv4) : làn điệu