Ý nghĩa và cách phát âm của 律

Ký tự giản thể / phồn thể

律 nét Việt

  • pháp luật

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 律

  • 我在大学学习法律专业。
    Wǒ zài dàxué xuéxí fǎlǜ zhuānyè.
  • 我的妈妈是一名律师。
    Wǒ de māmā shì yī míng lǜshī.

Các từ chứa律, theo cấp độ HSK