Ý nghĩa và cách phát âm của 纲领

纲领
Từ giản thể
綱領
Từ truyền thống

纲领 nét Việt

gāng lǐng

  • chương trình

HSK level


Nhân vật

  • (gāng): lớp học
  • (lǐng): cổ áo