Ý nghĩa và cách phát âm của 纵横

纵横
Từ giản thể
縱橫
Từ truyền thống

纵横 nét Việt

zòng héng

  • dọc và ngang

HSK level


Nhân vật

  • (zòng): theo chiều dọc
  • (héng): ngang