纵
縱
纵 nét Việt
zòng
- theo chiều dọc
zòng
- theo chiều dọc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa纵, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 操纵 (cāo zòng) : vận dụng
- 纵横 (zòng héng) : dọc và ngang