Ý nghĩa và cách phát âm của 纷纷

纷纷
Từ giản thể
紛紛
Từ truyền thống

纷纷 nét Việt

fēn fēn

  • lân lượt tưng ngươi một

HSK level


Nhân vật

  • (fēn): khác nhau