纷
紛
纷 nét Việt
fēn
- khác nhau
fēn
- khác nhau
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa纷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 纷纷 (fēn fēn) : lân lượt tưng ngươi một
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 纠纷 (jiū fēn) : tranh chấp