Ý nghĩa và cách phát âm của 纺织

纺织
Từ giản thể
紡織
Từ truyền thống

纺织 nét Việt

fǎng zhī

  • dệt may

HSK level


Nhân vật

  • (fǎng): quay
  • (zhī): dệt