织
織
织 nét Việt
zhī
- dệt
zhī
- dệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 之 : của
- 卮 : goblet;
- 吱 : (onom.) creaking or groaning;
- 搘 : prop up;
- 支 : ủng hộ
- 枝 : chi nhánh
- 栀 : gardenia; cape jasmine (Gardenia jasminoides); same as 栀子;
- 榰 : base of pillar; prop;
- 汁 : nước ép
- 泜 : a river in Hebei province;
- 疧 : sick;
- 知 : biết rôi
- 祗 : respectful (ly);
- 秪 : only, merely;
- 肢 : chân tay
- 胑 : wings of birds; legs of animals;
- 胝 : callous;
- 脂 : mập
- 芝 : Zoysia pungens;
- 隻 : only
- 鳷 : general term for jay; Garrulus lidthi;
Các câu ví dụ với 织
-
学校组织大家去长城参观。
Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān. -
这次活动组织得很成功。
Zhè cì huódòng zǔzhī dé hěn chénggōng.
Các từ chứa织, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 组织 (zǔ zhī) : cơ quan
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 编织 (biān zhī ) : dệt
- 纺织 (fǎng zhī) : dệt may