Ý nghĩa và cách phát âm của 纽扣儿

纽扣儿
Từ giản thể
紐扣兒
Từ truyền thống

纽扣儿 nét Việt

niǔ kòu r

  • nút

HSK level


Nhân vật

  • (niǔ): mới
  • (kòu): khóa
  • (er): đứa trẻ