Ý nghĩa và cách phát âm của 线索

线索
Từ giản thể
線索
Từ truyền thống

线索 nét Việt

xiàn suǒ

  • manh mối

HSK level


Nhân vật

  • 线 (xiàn): hàng
  • (suǒ): vì thế