Ý nghĩa và cách phát âm của 细菌

细菌
Từ giản thể
細菌
Từ truyền thống

细菌 nét Việt

xì jūn

  • vi khuẩn

HSK level


Nhân vật

  • (xì): khỏe
  • (jūn): vi khuẩn