Ý nghĩa và cách phát âm của 终于

终于
Từ giản thể
終于
Từ truyền thống

终于 nét Việt

zhōng yú

  • cuối cùng

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): kết thúc
  • (yú): trong

Các câu ví dụ với 终于

  • 经过你这么一说,我终于明白了。
    Jīngguò nǐ zhème yī shuō, wǒ zhōngyú míngbáile.
  • 春天终于来了。
    Chūntiān zhōngyú láile.
  • 太好了,我们终于成功了。
    Tài hǎole, wǒmen zhōngyú chénggōngle.