Ý nghĩa và cách phát âm của 终

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

终 nét Việt

zhōng

  • kết thúc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : trong
  • : restless; agitated;
  • : restless, agitated;
  • : trung thành
  • : restless; agitated;
  • : name of an ancient river in Hubei;
  • : handleless cup; goblet;
  • : (grasshopper); Gompsocleis mikado;
  • : chân thành
  • : chuông

Các câu ví dụ với 终

  • 经过你这么一说,我终于明白了。
    Jīngguò nǐ zhème yī shuō, wǒ zhōngyú míngbáile.
  • 春天终于来了。
    Chūntiān zhōngyú láile.
  • 太好了,我们终于成功了。
    Tài hǎole, wǒmen zhōngyú chénggōngle.

Các từ chứa终, theo cấp độ HSK