终
終
终 nét Việt
zhōng
- kết thúc
zhōng
- kết thúc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 终
-
经过你这么一说,我终于明白了。
Jīngguò nǐ zhème yī shuō, wǒ zhōngyú míngbáile. -
春天终于来了。
Chūntiān zhōngyú láile. -
太好了,我们终于成功了。
Tài hǎole, wǒmen zhōngyú chénggōngle.
Các từ chứa终, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 终于 (zhōng yú) : cuối cùng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 始终 (shǐ zhōng) : luôn luôn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 终点 (zhōng diǎn) : kết thúc
- 终究 (zhōng jiū) : sau tất cả
- 终身 (zhōng shēn) : suốt đời
- 终止 (zhōng zhǐ) : chấm dứt