Ý nghĩa và cách phát âm của 终身

终身
Từ giản thể
終身
Từ truyền thống

终身 nét Việt

zhōng shēn

  • suốt đời

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): kết thúc
  • (shēn): thân hình