Ý nghĩa và cách phát âm của 经历

经历
Từ giản thể
經曆
Từ truyền thống

经历 nét Việt

jīng lì

  • kinh nghiệm

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): xuyên qua
  • (lì): lịch

Các câu ví dụ với 经历

  • 这段时间,我经历了很多事情。
    Zhè duàn shíjiān, wǒ jīnglìle hěnduō shìqíng.
  • 我的经历我都写在这本书里了。
    Wǒ de jīnglì wǒ dū xiě zài zhè běn shū lǐle.
  • 虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
    Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì
  • 她把旅行的经历写成了文章。
    Tā bǎ lǚxíng de jīnglì xiěchéngle wénzhāng.