Ý nghĩa và cách phát âm của 经

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

经 nét Việt

jīng

  • xuyên qua

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bắc kinh
  • : jing
  • : sốc
  • : banner; make manifest;
  • : pha lê
  • : Jing River;
  • : con mắt
  • : round-grained nonglutinous rice (Japonica rice); Taiwan pr. [geng1];
  • : khỏe
  • : Japanese variant of 經|经;
  • : acrylic;
  • : thân cây
  • : chaste tree or berry (Vitex agnus-castus); alternative name for the Zhou Dynasty State of Chu 楚國|楚国[Chu3 Guo2];
  • : leek flower; lush; luxuriant;
  • : whale;
  • : red deer;
  • : red deer; sambar deer;
  • 𢀖 : 舋

Các câu ví dụ với 经

  • 我来中国 1 个月了,已经会用筷子了。
    Wǒ lái zhōngguó 1 gè yuèle, yǐjīng huì yòng kuàizile.
  • 我已经找出问题了,晚上问你。
    Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ.
  • 我已经走唱歌火车站了。
    Wǒ yǐjīng zǒu chànggē huǒchē zhànle.
  • 我们已经吃完饭了。
    Wǒmen yǐjīng chī wán fànle.
  • 这个词是什么已经?
    Zhège cí shì shénme yǐjīng?

Các từ chứa经, theo cấp độ HSK