Ý nghĩa và cách phát âm của 经理

经理
Từ giản thể
經理
Từ truyền thống

经理 nét Việt

jīng lǐ

  • giám đốc

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): xuyên qua
  • (lǐ): lý do

Các câu ví dụ với 经理

  • 他是我们公司的经理。
    Tā shì wǒmen gōngsī de jīnglǐ.
  • 这件事是经理决定的。
    Zhè jiàn shì shì jīnglǐ juédìng de.
  • 经理对他很满意。
    Jīnglǐ duì tā hěn mǎnyì.
  • 我已经把材料交给经理了。
    Wǒ yǐjīng bǎ cáiliào jiāo gěi jīnglǐle.