Ý nghĩa và cách phát âm của 经纬

经纬
Từ giản thể
經緯
Từ truyền thống

经纬 nét Việt

jīng wěi

  • vĩ độ và kinh độ

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): xuyên qua
  • (wěi): vĩ độ