Ý nghĩa và cách phát âm của 结晶

结晶
Từ giản thể
結晶
Từ truyền thống

结晶 nét Việt

jié jīng

  • kết tinh

HSK level


Nhân vật

  • (jié): thắt nút
  • (jīng): pha lê