Ý nghĩa và cách phát âm của 给予

给予
Từ giản thể
給予
Từ truyền thống

给予 nét Việt

jǐ yǔ

  • đưa cho

HSK level


Nhân vật

  • (gěi): đưa cho
  • (yǔ): đưa cho