予
予 nét Việt
yǔ
- đưa cho
yǔ
- đưa cho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㼌 : 惢
- 与 : đấu với
- 伛 : hunchbacked;
- 俣 : big;
- 噳 : herd; stag; buck;
- 圄 : prison; to imprison;
- 圉 : horse stable; frontier;
- 宇 : yu
- 寙 : bad; useless; weak;
- 屿 : yu
- 敔 : percussion instrument shaped as a hollow wooden tiger, with serrated strip across the back, across which one runs a drumstick;
- 斞 : stack of grain; dry measure equivalent to 16 斗[dou3] or 160 liters;
- 瑀 : (chalcedony);
- 瘐 : to maltreat (as prisoners);
- 禹 : Yu the Great (c. 21st century BC), mythical leader who tamed the floods; surname Yu;
- 窳 : bad; useless; weak;
- 羽 : lông vũ
- 與 : versus
- 语 : ngôn ngữ
- 雨 : mưa
- 龉 : irregular teeth;
Các từ chứa予, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 赋予 (fù yǔ) : đưa cho
- 给予 (jǐ yǔ) : đưa cho
- 授予 (shòu yǔ) : ban cho