统一
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        統一
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                统一 nét Việt
        
            tǒng yī
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - đoàn kết
tǒng yī
- đoàn kết
