Ý nghĩa và cách phát âm của 继承

继承
Từ giản thể
繼承
Từ truyền thống

继承 nét Việt

jì chéng

  • thừa kế

HSK level


Nhân vật

  • (jì): tiếp theo
  • (chéng): thừa kế