Ý nghĩa và cách phát âm của 继续

继续
Từ giản thể
繼續
Từ truyền thống

继续 nét Việt

jì xù

  • tiếp tục

HSK level


Nhân vật

  • (jì): tiếp theo
  • (xù): tiếp tục

Các câu ví dụ với 继续

  • 他表示愿意继续在公司工作。
    Tā biǎoshì yuànyì jìxù zài gōngsī gōngzuò.
  • 老师鼓励我继续努力,不要放弃。
    Lǎoshī gǔlì wǒ jìxù nǔlì, bùyào fàngqì.
  • 请大家休息一会儿,十分钟后继续上课。
    Qǐng dàjiā xiūxí yīhuǐ'er, shífēnzhōng hòu jìxù shàngkè.