续
續
续 nét Việt
xù
- tiếp tục
xù
- tiếp tục
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侐 : still; silent;
- 勖 : exhort; stimulate;
- 勗 : exhort; stimulate;
- 叙 : tường thuật
- 垿 : earthern goblet stand also known as 反坫[fan3 dian4] (old); old variant of 序;
- 婿 : son-in-law; husband;
- 序 : sự nối tiếp
- 恤 : anxiety; sympathy; to sympathize; to give relief; to compensate;
- 慉 : to foster; to bear;
- 旭 : dawn; rising sun;
- 昫 : 𣏟
- 殈 : damage egg so it does not hatch;
- 洫 : to ditch; a moat;
- 溆 : name of a river;
- 煦 : balmy; nicely warm; cozy; Taiwan pr. [xu3];
- 絮 : cotton wadding; fig. padding; long-winded;
- 続 : Japanese variant of 續|续;
- 绪 : sợi chỉ
- 芧 : Scirpis maritimus; small chestnut;
- 蓄 : tích trữ
- 蓿 : clover; lucerne; Taiwan pr. [su4];
- 藇 : beautiful;
- 藚 : Alisma plantago;
- 訹 : to beguile with false stories;
- 酗 : say
- 顼 : grieved; anxious;
- 魆 : beguile; suddenly;
- 鱮 : Hypophthalmichthys moritrix;
Các câu ví dụ với 续
-
他表示愿意继续在公司工作。
Tā biǎoshì yuànyì jìxù zài gōngsī gōngzuò. -
老师鼓励我继续努力,不要放弃。
Lǎoshī gǔlì wǒ jìxù nǔlì, bùyào fàngqì. -
请大家休息一会儿,十分钟后继续上课。
Qǐng dàjiā xiūxí yīhuǐ'er, shífēnzhōng hòu jìxù shàngkè.
Các từ chứa续, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 继续 (jì xù) : tiếp tục
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 持续 (chí xù) : tiếp tục
- 连续 (lián xù ) : tiếp diễn
- 陆续 (lù xù) : lân lượt tưng ngươi một
- 手续 (shǒu xù) : thủ tục
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 延续 (yán xù) : tiếp tục