Ý nghĩa và cách phát âm của 绳子

绳子
Từ giản thể
繩子
Từ truyền thống

绳子 nét Việt

shéng zi

  • dây thừng

HSK level


Nhân vật

  • (shéng): dây thừng
  • (zi): đứa trẻ