Ý nghĩa và cách phát âm của 维生素

维生素
Từ giản thể
維生素
Từ truyền thống

维生素 nét Việt

wéi shēng sù

  • vitamin

HSK level


Nhân vật

  • (wéi): kích thước
  • (shēng): sinh con
  • (sù): ăn chay