Ý nghĩa và cách phát âm của 综合

综合
Từ giản thể
綜合
Từ truyền thống

综合 nét Việt

zōng hé

  • toàn diện

HSK level


Nhân vật

  • (zōng): toàn diện
  • (hé): phối hợp