网站
網站
网站 nét Việt
wǎng zhàn
- trang mạng
wǎng zhàn
- trang mạng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 网站
-
我想办一个汉语学习网站。
Wǒ xiǎng bàn yīgè hànyǔ xuéxí wǎngzhàn. -
网站上有很多招聘信息。
Wǎngzhàn shàng yǒu hěnduō zhāopìn xìnxī.