Ý nghĩa và cách phát âm của 网

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

网 nét Việt

wǎng

  • mạng lưới

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đến
  • : disappointed; perplexed;
  • : vô ích
  • : net (Kangxi radical 122);
  • : net (Kangxi radical 122);
  • : to deceive; there is none; old variant of 網|网[wang3];
  • : tire; wheel band;
  • : elf; sprite;

Các câu ví dụ với 网

  • 我们可以在网上查到考试成绩。
    Wǒmen kěyǐ zài wǎngshàng chá dào kǎoshì chéngjī.
  • 我们经常在网上聊天。
    Wǒmen jīngcháng zài wǎngshàng liáotiān.
  • 我上网去看看新闻。
    Wǒ shàngwǎng qù kàn kàn xīnwén.
  • 购物可以在网上付款。
    Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn.
  • 现在人们喜欢在网上购物。
    Xiànzài rénmen xǐhuān zài wǎngshàng gòuwù.

Các từ chứa网, theo cấp độ HSK