网
網
网 nét Việt
wǎng
- mạng lưới
wǎng
- mạng lưới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 网
-
我们可以在网上查到考试成绩。
Wǒmen kěyǐ zài wǎngshàng chá dào kǎoshì chéngjī. -
我们经常在网上聊天。
Wǒmen jīngcháng zài wǎngshàng liáotiān. -
我上网去看看新闻。
Wǒ shàngwǎng qù kàn kàn xīnwén. -
购物可以在网上付款。
Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn. -
现在人们喜欢在网上购物。
Xiànzài rénmen xǐhuān zài wǎngshàng gòuwù.
Các từ chứa网, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 上网 (shàng wǎng) : lên mạng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 互联网 (hù lián wǎng) : internet
- 网球 (wǎng qiú) : quần vợt
- 网站 (wǎng zhàn) : trang mạng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 网络 (wǎng luò) : mạng internet