Ý nghĩa và cách phát âm của 罕见

罕见
Từ giản thể
罕見
Từ truyền thống

罕见 nét Việt

hǎn jiàn

  • quý hiếm

HSK level


Nhân vật

  • (hǎn): quý hiếm
  • (jiàn): xem