见
見
见 nét Việt
jiàn
- xem
jiàn
- xem
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 件 : miếng
- 俴 : nông cạn
- 健 : khỏe mạnh
- 僣 : 僣
- 僭 : kiêu ngạo
- 剑 : thanh kiếm
- 剣 : yan
- 建 : xây dựng
- 栫 : 栫
- 楗 : a
- 槛 : ngưỡng cửa
- 毽 : đá cầu
- 洊 : nước chảy
- 涧 : jian
- 渐 : dần dần
- 溅 : giật gân
- 瀳 : đến
- 牮 : chống đỡ
- 珔 : ngọc bích
- 瞷 : la mắng
- 箭 : mũi tên
- 腱 : gân
- 舰 : tàu
- 荐 : giới thiệu
- 薦 : recommend
- 見 : see
- 谏 : khuyên nhủ
- 贱 : rẻ
- 践 : thực hành
- 踺 : đi dạo
- 鉴 : jian
- 键 : chìa khóa
- 饯 : bảo tồn
Các câu ví dụ với 见
-
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
再见!我回家!
Zàijiàn! Wǒ huí jiā! -
我没看见他。
Wǒ méi kànjiàn tā. -
这本书三十看见钱。
Zhè běn shū sānshí kànjiàn qián. -
你看见了什么?
Nǐ kànjiànle shénme?
Các từ chứa见, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 看见 (kàn jiàn) : xem
- 再见 (zài jiàn) : tạm biệt
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 见面 (jiàn miàn) : gặp
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 意见 (yì jiàn) : ý kiến
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 不见得 (bú jiàn de) : không cần thiết
- 可见 (kě jiàn) : có thể nhìn thấy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 各抒己见 (gè shū jǐ jiàn) : bày tỏ ý kiến của họ
- 罕见 (hǎn jiàn) : quý hiếm
- 见多识广 (jiàn duō shí guǎng) : có kiến thức
- 见解 (jiàn jiě) : ý kiến
- 见闻 (jiàn wén) : hiểu biết
- 见义勇为 (jiàn yì yǒng wéi) : căn đều
- 偏见 (piān jiàn) : thiên kiến
- 喜闻乐见 (xǐ wén lè jiàn) : thích nghe