Ý nghĩa và cách phát âm của 见

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

见 nét Việt

jiàn

  • xem

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 见

  • 老师看见我在桌子上写东西。
    Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī.
  • 再见!我回家!
    Zàijiàn! Wǒ huí jiā!
  • 我没看见他。
    Wǒ méi kànjiàn tā.
  • 这本书三十看见钱。
    Zhè běn shū sānshí kànjiàn qián.
  • 你看见了什么?
    Nǐ kànjiànle shénme?

Các từ chứa见, theo cấp độ HSK