Ý nghĩa và cách phát âm của 美丽

美丽
Từ giản thể
美麗
Từ truyền thống

美丽 nét Việt

měi lì

  • xinh đẹp

HSK level


Nhân vật

  • (měi): đẹp
  • (lì): hàn quốc

Các câu ví dụ với 美丽

  • 他来自一个美丽的海边城市。
    Tā láizì yīgè měilì dì hǎibiān chéngshì.
  • 她真是一个美丽的女孩儿。
    Tā zhēnshi yīgè měilì de nǚhái ér.