美
美 nét Việt
měi
- đẹp
měi
- đẹp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 美
-
大学生活给我们留下了美好的回忆。
Dàxué shēnghuó gěi wǒmen liú xiàle měihǎo de huíyì. -
日落的时候,海边的景色很美。
Rìluò de shíhòu, hǎibiān de jǐngsè hěn měi. -
他来自一个美丽的海边城市。
Tā láizì yīgè měilì dì hǎibiān chéngshì. -
我觉得每天的生活都很美好。
Wǒ juédé měitiān de shēnghuó dōu hěn měihǎo. -
她真是一个美丽的女孩儿。
Tā zhēnshi yīgè měilì de nǚhái ér.
Các từ chứa美, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 美丽 (měi lì) : xinh đẹp
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 美术 (měi shù) : nghệ thuật
- 完美 (wán měi) : hoàn hảo
- 优美 (yōu měi) : xinh đẹp
- 赞美 (zàn měi) : khen ngợi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 美观 (měi guān) : xinh đẹp
- 美满 (měi mǎn) : vui mừng
- 美妙 (měi miào) : tuyệt vời
- 审美 (shěn měi) : thẩm mỹ
- 物美价廉 (wù měi jià lián) : chất lượng tốt và giá rẻ