Ý nghĩa và cách phát âm của 群众

群众
Từ giản thể
群衆
Từ truyền thống

群众 nét Việt

qún zhòng

  • quần chúng

HSK level


Nhân vật

  • (qún): nhóm
  • (zhòng): bầy đàn