Ý nghĩa và cách phát âm của 羽绒服

羽绒服
Từ giản thể
羽絨服
Từ truyền thống

羽绒服 nét Việt

yǔ róng fú

  • áo khoác xuống

HSK level


Nhân vật

  • (yǔ): lông vũ
  • (róng): nhung
  • (fú): quần áo