服
服 nét Việt
fú
- quần áo
fú
- quần áo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 乀 : yi
- 伏 : volt
- 佛 : đức phật
- 俘 : chiếm lấy
- 凫 : vịt trời
- 刜 : 刜
- 匐 : leo
- 咈 : 咈
- 孚 : fu
- 巿 : City
- 帗 : vật được giữ bởi vũ công
- 幅 : chiều rộng
- 幞 : 幞
- 弗 : fu
- 扶 : cứu giúp
- 拂 : chải
- 桴 : vì kèo
- 氟 : flo
- 洑 : dòng xoáy
- 浮 : phao nổi
- 涪 : fu
- 甶 : head of evil (figurative)
- 畐 : to fill
- 祓 : tẩy rửa
- 福 : phước lành
- 符 : biểu tượng
- 笰 : khăn lau bụi
- 箙 : 箙
- 綍 : 綍
- 绂 : tua
- 绋 : 绋
- 罘 : 罘
- 罦 : lưới bắt chim
- 艴 : nghiêm nghị
- 芣 : fen
- 芾 : fu
- 苻 : fu
- 茀 : 茀
- 茯 : fu
- 莩 : chết vì đói
- 菔 : cây củ cải
- 葍 : cỏ dại
- 蚨 : bọ nước
- 蜉 : ong vò vẽ
- 蝠 : con dơi
- 袚 : nhào bột
- 袱 : gói bọc trong vải
- 褔 : fu
- 襆 : khăn xếp
- 辐 : đã nói
- 郛 : ngoại ô
- 韨 : 韨
- 鵩 : 鵩
- 黻 : nghề thêu
- 𠬝 : 敄
Các câu ví dụ với 服
-
这个衣服多少钱?
Zhège yīfú duōshǎo qián? -
小姐学习怎么做衣服。
Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú. -
我在商店买了很多衣服。
Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō yīfú. -
穿红衣服的是服务员。
Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán. -
我卖了一百件衣服
Wǒ màile yībǎi jiàn yīfú
Các từ chứa服, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 衣服 (yī fu) : quần áo
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 服务员 (fú wù yuán) : phục vụ nam
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 舒服 (shū fu) : thoải mái
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 服装 (fú zhuāng) : quần áo
- 克服 (kè fú) : vượt qua
- 佩服 (pèi fú) : ngưỡng mộ
- 说服 (shuō fú) : thuyết phục
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 服从 (fú cóng) : tuân theo
- 服气 (fú qì) : thuyết phục
- 屈服 (qū fú) : năng suất
- 羽绒服 (yǔ róng fú) : áo khoác xuống
- 征服 (zhēng fú) : chinh phục
- 制服 (zhì fú) : đồng phục