耐心
耐心 nét Việt
nài xīn
- kiên nhẫn
nài xīn
- kiên nhẫn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 耐心
-
教育孩子要有耐心。
Jiàoyù háizi yào yǒu nàixīn.