Ý nghĩa và cách phát âm của 耗费

耗费
Từ giản thể
耗費
Từ truyền thống

耗费 nét Việt

hào fèi

  • giá cả

HSK level


Nhân vật

  • (hào): tiêu thụ
  • (fèi): học phí