耳朵
耳朵 nét Việt
ěr duo
- tai
ěr duo
- tai
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 耳朵
-
我的耳朵有点疼,要去医院看看。
Wǒ de ěrduǒ yǒudiǎn téng, yào qù yīyuàn kàn kàn.