耳
耳 nét Việt
ěr
- tai
ěr
- tai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 耳
-
我的耳朵有点疼,要去医院看看。
Wǒ de ěrduǒ yǒudiǎn téng, yào qù yīyuàn kàn kàn.
Các từ chứa耳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 耳朵 (ěr duo) : tai
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 耳环 (ěr huán) : bông tai